전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tender
nộp, giao
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
card tender
thợ bảo trì máy hồ
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
and tender.
và nhẹ nhàng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tender notice
thông báo gọi thầu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
stage, tender
giai đoạn mềm yếu/nhạy cảm
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
is it tender?
có nhức không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wap(er) tender
thợ chỉnh máy dệt
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
notice of tender
thông báo sẵn sàng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
a tender nostalgia.
một nỗi nhớ dịu dàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's so tender.
mềm lắm đấy. - mm-mmm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, that's tender.
Ồ, tuyệt quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
taper slasher tender
thợ bảo trì máy mắc
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
be at a tender age.
trẻ người non dạ.
마지막 업데이트: 2013-10-14
사용 빈도: 1
품질:
they were tender, though.
bọn nó được cái rất mềm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's still tender.
- ái già, sao nó vẫn đau thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[tender instrumental music]
tôi biết anh là người duy nhất có thể giúp tôi trốn thoát!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's tender. really?
cảm động thật đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
training program on tender
lớp nghiệp vụ đấu thầu
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
with him it was more tender.
với ông ta, mọi chuyện dễ dàng hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a tender young virgin?
một trinh nữ dịu dàng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: