검색어: thank you for taking care of us (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

thank you for taking care of us

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

thank you for taking care of me

베트남어

hãy giữ sức khỏe

마지막 업데이트: 2021-06-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you all for taking care of me.

베트남어

cám ơn đã chăm sóc tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you for taking care of my children.

베트남어

cảm ơn đã trông chừng con tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i do. thank you for taking us.

베트남어

- vâng, cháu rất thích cám ơn di đã đưa cháu đến đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you so much for taking such good care of him.

베트남어

cảm ơn bác nhiều, bác đã chăm sóc anh ấy tốt như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chief fox, thank you for taking care of my son.

베트남어

cám ơn ông đã chiếu cố hoàng phi hùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you for taking care of me all these times!

베트남어

cám ơn anh đã chăm em từ bé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for taking care of me.

베트남어

vì đã cứu con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you for taking the time to write to us.

베트남어

cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi

마지막 업데이트: 2021-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- thank you for taking me out tonight.

베트남어

tôi rất muốn cám ơn anh vì đã đưa tôi đi chơi tối nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thank you for taking a chance on me.

베트남어

cảm ơn đã dành cơ hội cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thanks for taking care of her.

베트남어

cảm ơn anh đã trông trừng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you mind taking care of her?

베트남어

anh ấy phải đi kiểm tra - phiền cô trông nó giúp nhé

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

doctor, thank you. i appreciate you taking care of our son.

베트남어

rất cám ơn bác sĩ vì đã chăm sóc cho con trai chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i guess you'll be taking care of us now.

베트남어

tôi đoán là từ giờ, anh sẽ chăm lo cho tụi tôi phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thanks for taking care of my father

베트남어

- kho#7867;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

taking care of business.

베트남어

lo lắng cho công việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

just taking care of you!

베트남어

thì tôi sợ cô cảm lạnh chứ sao!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- yeah, yeah. are you taking care of this?

베트남어

- vâng, các anh sẽ giải quyết vụ này chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just wanted to say thank you for taking the photographs.

베트남어

tôi chỉ muốn nói lời cảm ơn vì các bức ảnh .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,776,987,830 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인