검색어: that's not gonna happen (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

that's not gonna happen.

베트남어

chuyện đó sẽ không xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's not gonna happen!

베트남어

không thể được!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that's not gonna happen.

베트남어

- chuyện đó sẽ không xảy ra. - tại sao không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but that's not gonna happen.

베트남어

nhưng chuyện đó sẽ không xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, that's not gonna happen.

베트남어

chuyện đó không thể xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's not gonna happen, okay?

베트남어

nó sắp xảy ra hả, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because that's not gonna happen.

베트남어

vì chuyện đó sẽ không xảy ra đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's not gonna happen, nadia.

베트남어

không có chuyện đó đâu, nadia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and that's gonna happen.

베트남어

điều đó chỉ xẩy ra trong 1 tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it's not gonna happen.

베트남어

- Điều đó sẽ không xảy ra nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and that's not gonna happen today.

베트남어

và chuyện đó sẽ không xảy ra hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not gonna happen.

베트남어

còn khuya mới xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but it's not gonna happen.

베트남어

nhưng điều đó sẽ không xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- not gonna happen.

베트남어

- không thành vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not gonna happen, ok?

베트남어

sẽ không có đâu, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's not gonna happen to me, or you.

베트남어

chuyện đó sẽ không xảy ra với anh đâu, cả em nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because it's not gonna happen.

베트남어

bởi vì nó sẽ không đời nào xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- well, wake him up. that's not gonna happen.

베트남어

- vậy thì đánh thức anh ta dậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- nope, not gonna happen.

베트남어

- không được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you don't know that's gonna happen.

베트남어

làm sao ông biết chuỵen đó có xảy ra hay không

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,031,815,970 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인