검색어: that's ok if you don't know much about english (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

that's ok if you don't know much about english

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i don't know much about english

베트남어

cần người phiên dịch

마지막 업데이트: 2020-02-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't know much about hunting.

베트남어

chắc ông không biết nhiều về săn bắn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't know much about her, do you?

베트남어

anh không biết nhiều về cổ, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know much about him...

베트남어

tôi không biết nhiều về cậu ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't know much about tracking, do you?

베트남어

anh không giỏi theo dấu vết lắm, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't know much about her background.

베트남어

tôi không biết gì nhiều ngoài địa vị xã hội của cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i do not know much about english

베트남어

Đã quá khuya rồi

마지막 업데이트: 2018-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

better if you don't know.

베트남어

mày đừng nên biết. không mày lại lo sợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you don't know how to swim

베트남어

♪ nếu anh không biết bơi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i guess you don't know much about a plantation, do ya?

베트남어

tôi nghĩ anh không biết nhiều về một đồn điền, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you don't know them, you don't know anything about music.

베트남어

các vị không biết tức là chả biết gì về âm nhạc cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, howard, i don't know much about women...

베트남어

howard, tao ko biết nhiều về phụ nữ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

better if you don't know where.

베트남어

tốt nhất anh không nên biết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but if you don't know who he is?

베트남어

nhưng nếu ông không biết hắn là ai...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know much about thoroughbreds, horses or women.

베트남어

tôi không hiểu nhiều về phụ nữ quý phái hay ngựa thuần chủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- but what if you don't know anybody?

베트남어

nhưng lỡ như ông bà không tìm được ai thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know much about history and news, but food is for you

베트남어

tôi không nhiều hiểu biết về lịch sử và thời sự, nhưng đồ ăn thì bạn cứ Để thôi dẫn đường

마지막 업데이트: 2022-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you don't know anything, you can just say that.

베트남어

- không biết thì nói sao chả được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- leave it if you don't know what it's for.

베트남어

- Để nó lại, nếu không biết nó là gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as if you don't know the name of every boy in town.

베트남어

cứ như thể là ngươi không biết tên của tất cả những tên nhóc trong kinh thành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,043,691,116 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인