전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
that's a nice name.
cái tên rất đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's a nice name.
- cái tên thật đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olden, that's a nice name.
một cái tên rất hay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's a nice case.
cặp đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's a nice coat.
- cái áo ngon phết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a nice name.
một cái tên đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's just a nice name.
nó là cái tên hay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, that's a nice look.
chà, nhìn cũng bảnh lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's a nice dress.
- bộ váy đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i like that name, it's a nice name.
- tôi yêu cái tên đó, rất hay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's a nice fresh eel.
Đó là một con lươn tươi ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's a nice thought, joe.
Ý tưởng hay đó, joe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's a nice purple dress.
- chào buổi sáng, sarah. - chào buổi sáng, sarah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's a nice looking kid, too.
thằng bé cũng thật dễ thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's a nice little sword.
thanh kiếm nhỏ đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's a nice pull, by the way.
em nghĩ đến việc đổi nghề chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[coughing] that's a nice butterfly.
con bướm đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think that's a nice touch.
tôi nghĩ sẽ thật vui đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
marty. such a nice name.
"marty. " tên hay đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
isn't that a nice gift?
chẳng phải là một món quà dễ thương sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: