인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kích thước
slat height
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kích thước tối đa
maximum slat height
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kích thước đường kẻ
line weight
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
loại thay đổi
change type
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thay đổi luật.
change in laws.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
lÝ do thay ĐỔi
change reason
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
lưu thay đổi hiển thị
save view changes
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.
kiểm tra các kích thước cắt gọt cáp đúng theo hướng dẫn.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
hãy tăng kích thước của biểu đồ, để xem bố trí của nó.
others increase the chart's size, to view its layout.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sl trả lại (thay đổi trạng thái)
return qty (change status)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khai báo ngày bắt đầu và số ngày thay đổi không hợp lệ
invalid start date and number of days
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
“kể từ đó, tôi đã có thể nhận ra sự thay đổi từ anh ấy.
"i could see the change in him then.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.
uscis can change its policies or procedures.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.
any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:
quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;
the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;
마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:
nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục
i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan cho phù hợp với các quy định hiện hành cũng như trong tương lai.
uscis has the discretion to change its procedures and to re-interpret current or future laws and regulations.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...
if they have not occurred
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:
+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:
마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:
công ty không thể biết được khả năng quốc hội sẽ ban hành điều luật thay đổi nội dung triển khai chương trình eb-5 hoặc những thay đổi trên sẽ ảnh hưởng thế nào đến những nhà Đầu tư dự án.
the company cannot predict if congress will enact legislation to change the eb-5 program or what changes will be made, or whether such changes may retroactively affect investors in the project.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질: