전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mã thay thế
replacement code
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
loại thu nhập thay thế
replacement income code
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khai báo vật tư thay thế
material replacement declaration
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
ví dụ: bảo quản bảo dưỡng theo định kỳ, thay thế dây cáp cẩu, buli chuyển động rút chốt chân cần, sửa chữa hệ thủy lực liên quan…
i.e: performing out the periodical maintenance, replacing the crane ropes and pully drives unplugging shear legs, and repairing hydraulic power systems, etc.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
overhaul motor và bơm cho bộ phận utility, căn chỉnh độ đồng tâm và gãy khúc giữa bơm và motor, thay thế bộ phận làm kín, đo độ mòn của cánh bơm, trục bơm…
i overhauled the motors and pumps for the utility division, and adjusted the concentricity between the pumps and motors, and measured the wear of propellers and spindle pumps, etc.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
căn chỉnh, lắp đặt và sửa chữa hệ trục lực đẩy và hệ lái tàu thủy như lắm được các phương pháp điều chỉnh độ đồng tâm và gãy khúc giữa trục chân vịt và máy chính, các phương pháp cân bằng đồng, tĩnh cho chân vịt. cách kiểm tra rút thay thế bạc trục chân vịt và côn chân vịt, phương pháp căng tâm hệ trục…
i adjusted, installed and repaired propulsive force of axes and deflection system. i understood the methods of adjustment of concentricity and break of slope at the place between propelling screws and main engine, the methods of dynamic and static balancing of propelling screws, methods of checking and replacing axle bushing and cone of propelling screws, and the methods of adjusting central of axes, etc.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질: