전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you're a filial son
cậu là 1 đứa con trai hiếu thảo
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have a very filial son
Ông có con trai hiếu thuận đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for not being a filial son
hài nhi bất hiếu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's got a filial son a qing dynasty murderer.
lão ta có 1 đứa con trai hiếu thuận bắt được tên giết người hàng loạt triều thanh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my master is a filial son, he heard that his mother is sick
Ông chủ tôi rất có hiếu, ổng nghe nói... mẹ ổng bị bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not only are you a filial son, you're also a righteous friend
cậu ko những là 1 đứa con trai hiếu thuận còn là một người bạn có nghĩa khí
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: