전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
first love.
tình yêu đầu đời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the first?
Đầu tiên sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-the first...?
- người...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the first code.
tiền lệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the first one?
Đứa con đầu ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the first shot.
- ngay phát đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at the first time
tại lần đầu tiên
마지막 업데이트: 2020-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
insight the first...
Điều thứ nhất...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
right, first love.
Đúng , tình yêu đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- among the first.
trường nội trú của tôi ở paris khi còn nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you're the first.
- các anh là những người đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want the feeling of first love.
phải có cảm giác như mối tình đầu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
from the first meeting
lần gặp nhau đầu tiên
마지막 업데이트: 2022-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it was my first love.
- tình đầu của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anywhere. the first bus.
Đâu cũng được chuyến đầu tiên đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the first thing, okay?
Điều đầu tiên, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's the first time!
Đó là lần đầu tiên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: