전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
the next time will be its last.
tiếp theo sẽ là lần chót.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- to the next step.
- Để vào lớp mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, and the next one will be the ...
phải, và tiếp theo là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
take the next step here.
ta phải xem xét việc mua tiệm rửa xe đó trong lúc ta vẫn còn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what was the next step?
bước tiếp theo là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the next clash will be the showdown
trận kế tiếp sẽ là trận quyết định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and the next step is?
- và bước tiếp theo là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the next!
- Đợt tiếp theo..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"what's the next step?"
"bước kế tiếp là gì?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- next step?
- bước tiếp theo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the next and final stop will be montauk.
bến cuối là montauk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's the next step, nick.
Đó là bước tiếp theo, nick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- here's to the next step.
- lên lớp mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the next time we meet, it will be in thailand
lần tới chúng ta gặp nhau, nó sẽ là thái lan
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
next, the next.
tiếp theo, cái tiếp theo ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the next day.
- thì ngày kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
guys, here's to the next step.
- các cậu, uống cho bước tiếp theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the next time will be better, won't it, mama?
lần sau sẽ khá hơn. phải không mẹ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"sophie, what's the next step?"
"sophie, bước kế tiếp là gì?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
just think of the next step ahead.
chỉ cần nghĩ về bước kế tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: