전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
the one that got away.
một ai đó đã đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the one that got away!
có kẻ chạy trốn kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the one that got away is.
kẻ thả nó ra thì nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you... the one that got away.
còn em-- người đã bỏ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm the one that got away.
tôi cũng là người từng chạy thoát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the fish that got away.
chúng ta phải nói chuyện
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"the one who got away."
"người đã bỏ chạy được."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
and you're the one that got away.
và anh mới chính là kẻ đào tẩu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grifoni's the only one that got away.
grifoni là kẻ còn sót lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and this is the guy... the one that got away?
và đây là người đã thoát được à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am the one that put you away.
-tao là người đã tống mày vào tù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the one that crashed.
chiếc máy bay gặp nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're the one that got punched?
cậu là người duy nhất chứng kiến?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've been trying to find the one that got away.
tôi đã tìm tên chạy thoát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the one that goes inside.
oh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the one that cut your hand.
- cuốn sách đã làm đứt tay cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hyatt, how is it you're the only one that got away?
hyatt, sao chỉ có mình anh chạy thoát được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
except the one that mattered.
ngoại trừ cái đứa đáng phải giết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the one that says "shampoo".
dùng cái nào có chữ "dầu gội" ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
he's the one that did it.
buenosuerte.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: