검색어: the way you both react (영어 - 베트남어)

영어

번역기

the way you both react

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the way you did.

베트남어

cách mà cô đã làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-the way you run?

베트남어

tôi không nghĩ thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just the way you are.

베트남어

yêu con người vốn có của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the way you act?

베트남어

con thay đổi mau quá, hầu như mỗi tuần một khác đi, và cách con xử sự...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you drive?

베트남어

theo cách cô lái xe như vầy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i like the way you move.

베트남어

anh thích cách em nhảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

go back the way you came!

베트남어

mau trở về chỗ của anh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- just the way you like it.

베트남어

- Đúng kiểu em thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i like the way you think.

베트남어

tớ thích cách cậu nghĩ. tránh ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

get out of the way you fool!

베트남어

tránh ra, bọn đần!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you are with clifford.

베트남어

- cái cách cháu đối với clifford.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you talk to them... us.

베트남어

- cách anh nói chuyện với anh em

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bruno mars, just the way you are.

베트남어

bruno mars, just the way you are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't like the way you talk.

베트남어

tôi không thích cái cách ông nói chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- is that the way you remember it?

베트남어

- có phải anh nhìn nhận sự việc như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i don't like the way you look.

베트남어

- tôi không thích cách nhìn của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the way you threw yourself after her.

베트남어

nhưng cái cách mày bảo vệ cô nàng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're awfully isolated the way you live.

베트남어

chú lúc nào cũng tự cô lập mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the way you took off, something's obviously-

베트남어

hẳn phải có gì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,919,464,444 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인