검색어: then you can get off work early today (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

then you can get off work early today

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i get off early today.

베트남어

hôm nay em về sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can get shot today.

베트남어

hôm nay cậu có thể bị bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, then come over when you get off work here,

베트남어

như vậy đi, làm xong anh hãy đến chỗ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you get off work, man?

베트남어

cậu còn làm việc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can get off of me now.

베트남어

anh xuống khỏi người tôi được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then you can never get married.

베트남어

- vậy thì có thể con sẽ không bao giờ có chồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then you can go.

베트남어

sau đó 2 mẹ con sẽ về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and then you can get whatever you want.

베트남어

rồi con thích gì thì mua nấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- how did you get off work tonight?

베트남어

- anh trốn việc tối nay bằng cách nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you can get one.

베트남어

nếu như các người lấy được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i get off work at now

베트남어

tôi tan làm lúc

마지막 업데이트: 2021-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- who says you can get.

베트남어

- ai bảo rằng là sẽ đến lượt cậu hả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i get off work at six!

베트남어

tôi tan ca lúc 6 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you can get in there.

베트남어

- cô có thể vào đó được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you can get me an xbox?

베트남어

- chú có thể cho cháu xbox á?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you can get him, charlie!

베트남어

- anh trị nó được đó, charlie!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and then you can change things.

베트남어

rồi sau đó có thể biến đổi mọi chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- then you can just break them?

베트남어

- chỉ việc phá bỏ luật lệ thôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- perhaps you can get leave soon.

베트남어

tôi có một vườn cây với nhiều cây anh đào ở nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i got off work early, and i thought we could get ice cream.

베트남어

không quan trọng. hôm nay bố nghỉ sớm, thế nên muốn mời bọn con đi ăn kem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,825,213 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인