검색어: then your life will be better (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

then your life will be better

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- your life will be safe.

베트남어

cô sẽ được an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your life will be destroyed.

베트남어

xem như chấm dứt cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- then your car will be impounded.

베트남어

- vậy thì xe của anh sẽ bị nhốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you let hatred go, life will be much better.

베트남어

xóa bỏ thù hận, nhiều thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your sister's life will be spared.

베트남어

em gái anh sẽ được tha mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

life will inevitably be difficult

베트남어

những người tham vọng luôn là người sẵn sàng đương đầu với sóng và không chịu bỏ cuộc

마지막 업데이트: 2021-01-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you let them go, your life will be forfeit.

베트남어

nếu để chúng đi, ngài sẽ phải trả giá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your inherently wonderful life will be much more beautiful.

베트남어

cuộc sống vốn kỳ diệu của bạn sẽ đẹp hơn rất nhiều.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- once you know, your life will never be the same.

베트남어

cô là ai?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then your love shall be my wine.

베트남어

vậy thì tình yêu của nàng sẽ là rượu của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- once you know... - your life will never be the same.

베트남어

ngay khi anh biết, cuộc sống của anh sẽ ko bao giờ như trước đây nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if han yoo ra was murdered... then your name will be cleared.

베트남어

nếu han yoo ra bị người khác giết hại, thì có thể rửa sạch tội cho em mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- then your death will have to suffice.

베트남어

- vậy thì cái chết của ngươi cũng đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

let not then your good be evil spoken of:

베트남어

vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and life will go on.

베트남어

và cuộc sống vẫn cứ tiếp diễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you will see my life through your eyes as your life will be seen through mine.

베트남어

con sẽ nhìn thấy cuộc sống của ta qua đôi mắt của con và con sẽ thấu suốt được số phận của chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and then your other ear.

베트남어

và tiếp theo là tai bên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then your hands, perhaps.

베트남어

vậy thì chắc là đôi tay ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

? then your lips cling to...

베트남어

♪ then your lips cling to ♫

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- take it off then, your mask.

베트남어

- vậy lột mặt nạ ông ra đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,382,870 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인