전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
there are two!
Đây có 2 cụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are only two ways in.
chỉ có 2 lối đi vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now there are two.
{\3chff1000}Đã có đến 2 người kế vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now, there are two.
giờ thì là hai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two gates.
có 2 cổng thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ah, no, there are two
♫ À, không, bây giờ thì có hai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are no two ways about it.
Độc nhất vô nhị!
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
there are only two ways to live your life.
chỉ có hai cách để bạn sống cuộc đời mình.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
okay, there are two ways we can do this.
Được rồi, có hai cách để chúng ta có thể làm việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- so there are two of you.
- Đúng là có 2 người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- but there are two of them!
-but there are two of them! -i can count! co-heads.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two other ways the game can end.
có hai cách để trò chơi dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two cop cars outside.
có hai chiếc xe cảnh sát bên ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two boats missing!
có hai chiếc xuồng bị thiếu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two lizards' spirits.
có linh hồn hai con thằn lằn ".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
there are two sides to everything.
mọi thứ đều có hai mặt.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
ted, there are two kinds of guys.
ted, có hai loại đàn ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- there are two kinds of women.
có hai loại phụ nữ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in po 1734 there are two such codes
trong po 1734 có hai mã đó
마지막 업데이트: 2020-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there are two answers to that question.
có hai câu trả lời cho câu hỏi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: