검색어: there are ways to get there (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

there are ways to get there

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there are two ways to win.

베트남어

chỉ có 2 cách để thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are other ways to see.

베트남어

có nhiều cách khác để nhìn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are ways to make her visible.

베트남어

có cách bắt nó hiện nguyên hình nè

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how are we going to get there?

베트남어

nhưng chúng ta đi tới đó bằng gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are several ways to get this military equipment.

베트남어

có rất nhiều cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are ways and means.

베트남어

có nhiều cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how are we going to get there in time?

베트남어

làm sao ta tới kịp được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have to get there in time

베트남어

chúng ta phải đến đó đúng hẹn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we believe there are other ways to get information from people.

베트남어

chúng tôi tin là còn những cách khác để lấy thông tin từ người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how long does it take to get there

베트남어

mất bao lâu chúng ta sẽ tới đó

마지막 업데이트: 2023-07-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

he wanted to get there early.

베트남어

anh ấy muốn tới đó sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how long does it take to get there ?

베트남어

mất bao lâu để đi đến đó ?

마지막 업데이트: 2014-09-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want it to get there.

베트남어

tôi không muốn số tiền về tới đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- do you all know how to get there?

베트남어

mọi người đều biết làm sao để tới đó chớ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what's the quickest way to get there

베트남어

cách nhanh nhất để đến đó là gì

마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we want to get there in one piece.

베트남어

- thực ra ta muốn xuống đó nguyên vẹn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- how long will it take us to get there?

베트남어

chúng ta cần bao lâu để tới được nơi đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

got just enough gas and supplies to get there.

베트남어

lấy đủ xăng và đồ dùng để tới được đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, you'll have to get there on your own.

베트남어

cậu vẫn phải tự mình vào thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- come on, we have to get there. - come on.

베트남어

thôi nào, chúng ta làm được mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,168,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인