전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
there is no place like home
ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
마지막 업데이트: 2013-03-21
사용 빈도: 1
품질:
yeah. but there is no place like home.
phải, nhưng không có nơi nào như ở nhà cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no place like home.
không đâu bằng nhà mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no place like home?
không đâu bằng nhà của mình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no place like home mart.
không nơi nào như home mart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no place like home.
và không đâu bằng ở nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no place like it.
không nơi nào như ở nhà cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no place is like home.
không đâu bằng ở nhà mình.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
there is no other place like my homeland.
không có nơi nào bằng quê hương của mình.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
but there's no place like that.
nhưng không có chỗ nào như vậy đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"there is no place here for me now."
"bây giờ ở đây không còn chỗ cho tôi."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
griphook: there is no place safer than gringotts.
không có nơi nào an toàn hơn gringotts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is... no place for you in the capital anymore.
Ở kinh thành này... không còn chốn cho con dung thân nữa rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is no place for us.
Đây không có chỗ cho chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this is no place for you, q. go home.
- Đây không phải là nơi dành cho ông. về nhà đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this is no place for you.
- chiến trường không phải cho ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay, there's no place like home, there's no place like home.
okay, không đâu bằng nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mexico is no place for cowards.
mexico không phải là chỗ cho những kẻ hèn nhát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
big place like this.
tha hồ chạy nhảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
some place like here?
như là chỗ này?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: