전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
they found art.
họ tìm thấy các tác phẩm nghệ thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they found me!
chúng thấy cháu rồi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they found him.
- họ đã tìm thấy hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and they found it.
và họ đã tìm ra nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they found bruises
- họ tìm những vết thâm tím
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- so they found them.
- vậy là họ tìm thấy chúng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but they found nicky.
cô ấy đang trở lại westin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have they found her yet?
ethan, họ đã tìm thấy nó chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they found a way to...
- họ tìm ra cách....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they found her body, jack.
- họ đã tìm thấy xác của nó, jack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but they found another cube...
nhưng họ tìm thấy một cái hộp khác...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they found you in mongolia?
họ tìm thấy cô ở mông cổ, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- maybe they found randall.
- có thể họ tìm thấy randall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't! they found me.
họ tìm thấy tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe they found the phone.
hay là chúng đã tìm được điện thoại?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they found semen. they found what?
tinh dịch được tìm thấy trên quần áo của nạn nhân
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they found us, we're going home.
họ thấy chúng ta rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they found another victim this afternoon.
họ vừa tìm thấy một nạn nhân khác hồi chiều nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- have they found cindy campbell's father?
-Đã tìm thấy cha của cindy campbell chưa? -chưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: