인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
watch a movie?
xem phim?
마지막 업데이트: 2024-02-19
사용 빈도: 1
품질:
would you like to watch a movie?
Ông có muốn xem phim không ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- care to watch a movie, mr phelps?
Ông có xem phim không, thưa ông phelps?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm just gonna go watch a movie.
anh sẽ đi xem phim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i prefer to go to the cinema
phim hành động
마지막 업데이트: 2022-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's go to a movie tonight
Đi xem phim tối nay với tớ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'd rather go to a movie.
em thích đi xem phim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"to the cinema", i said to him.
"em đã đi xem phim", tôi nói với cậu ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
would it kill you to watch a movie, read a book?
xem phim hay đọc sách sẽ giết anh à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hey, do you wanna watch a movie?
này... con muốn xem phim không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did they go to the afterparty?
bọn họ đi tăng hai hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i love to watch a man work.
tôi iu thik nhìn 1 người đàn ông làm việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so why did they go to the spa all of a sudden?
sao mà bọn họ đi spa đột ngột vậy chú?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
back then, if i wanted to see a really hot girl, my best bet was to watch a movie.
vì hồi đó, nếu muốn thấy gái xinh, tốt nhất là nên xem phim ảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what about going to the cinema?
thế đi xem phim thì sao?
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go to the temple
by khong tr
마지막 업데이트: 2021-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go to the drugstore.
hãy tới tiệm thuốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
everybody who brawls, they go to the beatdown.
tất cả những người hay cãi nhau đều tới beatdown.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is very comfortable and entertaining when you watch a movie after school
nó thì rất thoải mái và giải trí khi bạn xem một phim sau giờ học
마지막 업데이트: 2024-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
before they go to bed!
trước khi họ đi ngủ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: