전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
they were.
họ cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they were.
- bọn họ ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they were boys.
họ là những chàng trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they were cops?
chúng từng là cớm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they were kids.
tụi nó là những đứa trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they were boys!
- Đây là 2 đứa trẻ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they were always...
họ luôn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they were murdered?
họ đã bị giết?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they were taken.
- bị bắt đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i take photos, you know.
anh biết không? em tự chụp ảnh cho mình đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: