전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
those bruises will heal.
tất cả sẽ ổn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- okay. - are those bruises?
có phải là vết bầm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those.
vâng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those?
bó hoa đó chắc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nice bruises.
vết bầm tím.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no bruises?
không gây gỗ à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just some bruises.
chỉ là vài vết bầm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see those bruises on your face? you deserve it
cậu bị thương như vậy, mình chỉ có thể nói là đáng đời!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those bruises, they from something that happened here?
cô bị bầm tím, vậy có nghĩa đã có chuyện gì xảy ra chăng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they found bruises
- họ tìm những vết thâm tím
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i saw the bruises.
tôi thấy những vết bầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more bruises... here and here.
nhiều vết thâm hơn... ở đây và đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the bruises on your arm.
- vết bầm trên tay em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm good. few bruises.
còn anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
book will leave deep bruises.
quyển sách sẽ để lại vết bầm lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you show me the bruises?
cháu cho cô xem vết bầm được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what about these bruises here?
còn mấy vết bầm này thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- just some bruises, that's it.
- chỉ có một vài vết thâm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- why do i have these bruises?
tại sao tôi lại có những vết bầm tím này?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the rest of your bruises are history.
và những vết bầm khác cũng không còn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: