전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thracian cunt.
thằng khốn thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am a thracian.
tôi là một người thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now you die, thracian.
thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's a thracian.
hắn là người thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
or die as a thracian.
hoặc chết như 1 thằng thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the thracian yet lives?
bây giờ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this one's a thracian.
gã này là người thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theokoles is no man, thracian.
thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the thracian's wife approaches.
vợ của thằng thrace đang đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fight! you thracian bitch!
Đấu đi đồ ẻo lả thracian !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
*bulgaria's thracian heritage.
*bulgaria's thracian heritage.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
reuniting the thracian with his wife?
có nên cho thằng thrace kia gặp vợ nó ko?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get up, spartacus, you thracian dog!
dậy đi, spartacus, con chó thracian!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
two wine rations on the big thracian.
2 cốc rượu trong khẩu phần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for paying too much for the thracian?
trả giá quá cao cho một tên thracian?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you, thracian, will die under it.
và ngươi, đồ thracian, sẽ chết dưới nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
especially at the hands of a thracian.
Đặc biệt là bởi 1 gã thracian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is that all the thracian is capable of?
Đó là tất cả khả năng của tên thracian?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
must the thracian appear in every primus?
tại sao cứ phải là tên thrace xuất hiện trong mọi trận đấu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i grow tried of this thracian and his victories.
tôi đã chán ngấy nhìn thấy cảnh tên thrace kia chiến thắng rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: