전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
god thundereth marvellously with his voice; great things doeth he, which we cannot comprehend.
Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
the voice of the lord is upon the waters: the god of glory thundereth: the lord is upon many waters.
tiếng Ðức giê-hô-va dội trên các nước; giê-hô-va Ðức chúa trời vinh hiển sấm sét trên các nước sâu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
after it a voice roareth: he thundereth with the voice of his excellency; and he will not stay them when his voice is heard.
kế liền có tiếng ầm ầm, ngài phát tiếng oai nghi và sấm rền ra, và khi nổi tiếng ngài lên, thì không cầm giữ chớp nhoáng lại.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: