검색어: thundereth (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

thundereth

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

god thundereth marvellously with his voice; great things doeth he, which we cannot comprehend.

베트남어

Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

the voice of the lord is upon the waters: the god of glory thundereth: the lord is upon many waters.

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va dội trên các nước; giê-hô-va Ðức chúa trời vinh hiển sấm sét trên các nước sâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

after it a voice roareth: he thundereth with the voice of his excellency; and he will not stay them when his voice is heard.

베트남어

kế liền có tiếng ầm ầm, ngài phát tiếng oai nghi và sấm rền ra, và khi nổi tiếng ngài lên, thì không cầm giữ chớp nhoáng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,861,114 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인