검색어: to an internal (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

to an internal

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

this is an internal memo.

베트남어

Đây là ghi nhớ nội bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an internal error occurred.

베트남어

gặp lỗi nội bộ.

마지막 업데이트: 2013-03-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- an internal power source...

베트남어

- một nguồn điện nội bộ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

buoi to an lanh

베트남어

buoi sang an lanh

마지막 업데이트: 2021-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

emt 3: and an internal bleed.

베트남어

và bị chảy máu trong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now there is an internal investigation.

베트남어

giờ thì đang có một cuộc điều tra nội bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

take them to an inn

베트남어

Đưa anh ta đến quán trọ đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

an internal service error has occurred

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and come to an agreement

베트남어

và đi tới một thỏa thuận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a means to an end.

베트남어

cách để đạt được mục đích cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

make an internal copy of the files to print

베트남어

tạo bản sao nội bộ của các tập tin để in

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

milo, you're not an internal affairs agent

베트남어

milo, anh không phải người của đội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

an internal error occurred. please try again.

베트남어

có lỗi nội bộ xảy ra. xin hãy thử lại lần nữa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- forty-five to an hour.

베트남어

- 45 phút đến một tiếng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he must have an internal compass like homing pigeons.

베트남어

chắc là bên trong cậu ấy có cái la bàn hay gì đó. giống như đàn bồ câu nhà vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and -- and come to an understanding.

베트남어

và... và đến phần hiểu nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

adds new items to an album.

베트남어

thêm mục mới vào tập ảnh hiện thời.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

our brains have an internal clock, a sense of time.

베트남어

não bộ chúng ta có một cái đồng hồ nội tại, một ý thức về thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i need to talk to an oracle.

베트남어

- tớ phải đi tìm nhà tiên tri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

connected him to an extraterrestrial world?

베트남어

đã kết nối ông với một thế giới ngoài trái đất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,267,176 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인