전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
to be carefree
cô ấy đã từng là một người vô lo vô nghĩ
마지막 업데이트: 2022-05-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to be honest...
thật tình...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to be continued?
hồi sau phân giải nghe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"to be great...
"người vĩ nhân...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- to be married?
- làm đám cưới ưh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"to be tempted..."
"để bị cám dỗ..."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
to be more precise
nói đúng hơn là
마지막 업데이트: 2022-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to be your friend.
tôi muốn làm bạn.
마지막 업데이트: 2024-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you've got to be....
mày nên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to be captain america.
hãy là người chèo lái nước mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they're going to be...
họ sẽ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
centuries from now, your own history will also be suppressed.
từ giờ trở đi, lịch sử của chính cậu cũng sẽ bị che đậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: