검색어: to raise somebody's status (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

to raise somebody's status

베트남어

поднять чью-то статус

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

to raise

베트남어

nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

to raise fun

베트남어

quyên góp quỹ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

about to raise the pain, that's fatal

베트남어

about to raise the pain, that's fatal

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in order to raise me,

베트남어

Để nuôi dưỡng tôi,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- try to raise him again.

베트남어

- tôi không thể cảnh báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's got to raise billy. yeah.

베트남어

Ông ấy phải nuôi nấng billy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

agood place to raise horses.

베트남어

một nơi tốt để nuôi ngựa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'd always wanted to raise a kid.

베트남어

Đó là nơi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's the only way to raise money.

베트남어

- nhưng đó là cách duy nhất để kiếm tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and we aim to raise him as a family.

베트남어

583 và chúng tôi hướng tới việc cùng thằng bé sống như một gia đình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i want to raise pulses, don't i?

베트남어

- cho b? n nó r? n tim lên tí thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"i borrowed some pills to raise money.

베트남어

cháu mượn hủ thuốc để bán kiếm tiền cứu cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

they went out in drag to raise money for charity.

베트남어

họ đã cải trang ra ngoài để quyên tiền cho từ thiện.

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and therefore i am about to raise your salary!

베트남어

và vì thế ta sẽ tăng lương cho ông!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i'd like to raise the limit to 5,000 a box.

베트남어

và tôi muốn nâng giới hạn tới 5,000 một lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all right i want you men to raise your right hands.

베트남어

Được rồi tôi muốn các người đưa tay phải lên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you sure this is a good place to raise a family?

베트남어

anh có chắc chắn đây là một nơi tốt để xây dựng một gia đình chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but before you go, allow me to raise a cup to your--

베트남어

nhưng trước khi mấy đứa đi, cho phép ta nâng cốc vì--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what age did the french president decide to raise the retirement age?

베트남어

tổng thống pháp đã quyết định tăng tuổi nghỉ hưu từ mấy tuổi lên mấy tuổi?

마지막 업데이트: 2023-03-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,030,659,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인