검색어: to the confusion of everyone else present (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

to the confusion of everyone else present

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

just get down to the main gate with everyone else.

베트남어

tới cửa chính với mọi người đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am the intellectual equal of everyone else here.

베트남어

mình có tài trí bằng tất cả những người ở đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it works to the benefit of everyone, especially the children.

베트남어

nó tốt cho mọi phía, nhất là cho con trẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the chinese teams that have come to this competition are scaring the shit out of everyone else.

베트남어

các đội tuyển trung quốc đến tham gia giải đấu này đã làm tất cả mọi người khác sợ vãi c*t.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everyone else to the drawing room.

베트남어

nào, mọi người ra phòng khách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with the help of everyone, i'm starting to get used to the work

베트남어

Được sự giúp đỡ của mọi người tôi đang bắt đầu làm quen với công việc

마지막 업데이트: 2020-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

why don"t you come to the kitchen, and i will let you listen to it and everyone else stay here.

베트남어

sao anh không vào bếp rồi em sẽ cho anh xem nó còn mọi người thì ở đây nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

when silky seymour and his cheap hoodlums scared the daylights out of everyone else... he is the only one that stood up like a man.

베트남어

khi silky seymour và những tên côn đồ của hắn khủng bố mọi người... ảnh là người duy nhất dám hiên ngang đứng dậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do they provoke me to anger? saith the lord: do they not provoke themselves to the confusion of their own faces?

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: có phải chúng nó chọc giận ta chăng? há chẳng phải chúng nó tự chọc mình, chuốc lấy điều hổ mặt cho mình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there's one more thing. i think it would be to the benefit of everyone, especially david if we kept this matter private.

베트남어

tôi nghĩ sẽ tốt cho mọi người, đặc biệt là david... nếu giữ kín chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he'd recognise every shape, every outline, the silhouette of everyone who came to the door. ok, so?

베트남어

nó sẽ nhận ra hình dạng, đường nét, bóng dáng của bất kỳ ai in trên cánh cửa đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you and your best shooters stay with me. everyone else goes to the bridge. okay, when those dicks show up, you kill them.

베트남어

ngươi và tên bắn giỏi nhất ở lại chỗ này những người khác đi đến cầu 2 tên đó xuất hiện thì giết chúng ngay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hi cher i am very sorry for the confusion of the second bill payment amount of l'rui 163 hai ba trung project. please fill in and provide me with your information about the canceled invoice to validate the documents on both sides. thanking you

베트남어

xin chào tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn của số tiền thanh toán hóa đơn thứ hai của dự án l'rui 163 hai bà trưng. cảm ơn bạn đã hỗ trợ và điền thông tin của bạn về hóa đơn đã hủy để xác thực. chứng từ hai bên. cám ơn bạ

마지막 업데이트: 2019-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then saul's anger was kindled against jonathan, and he said unto him, thou son of the perverse rebellious woman, do not i know that thou hast chosen the son of jesse to thine own confusion, and unto the confusion of thy mother's nakedness?

베트남어

bấy giờ, sau-lơ nổi giận cùng giô-na-than, mà rằng: Ớ con trai gian tà và bội nghịch kia, ta biết mầy có kết bạn cùng con trai của y-sai, đáng hổ nhục cho mầy, và đáng hổ nhục cho mẹ đã đẻ mầy thay!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

since the days of our fathers have we been in a great trespass unto this day; and for our iniquities have we, our kings, and our priests, been delivered into the hand of the kings of the lands, to the sword, to captivity, and to a spoil, and to confusion of face, as it is this day.

베트남어

từ ngày tổ phụ chúng tôi cho đến ngày nay, chúng tôi đã cực-cùng phạm tội; vì cớ tội ác mình, nên chúng tôi, các vua chúng tôi, và những thầy tế lễ chúng tôi, đều bị phó vào tay các vua những xứ, bị gươm, bị bắt làm phu tù, bị cướp giựt, và bị sỉ nhục, y như điều đó đã có ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

o lord, righteousness belongeth unto thee, but unto us confusion of faces, as at this day; to the men of judah, and to the inhabitants of jerusalem, and unto all israel, that are near, and that are far off, through all the countries whither thou hast driven them, because of their trespass that they have trespassed against thee.

베트남어

hỡi chúa, sự công bình thuộc về ngài, còn sự hổ mặt về chúng tôi, như ngày nay, sự ấy bao trùm người giu-đa, dân cư giê-ru-sa-lem, hết thảy người y-sơ-ra-ên ở gần ở xa, trong mọi nước mà ngài đã làm cho họ tan tác, vì cớ những sự gian ác họ đã phạm nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,219,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인