전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
your hands.
tay cô...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your hands!
- coi tay cậu kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bind your hands.
- trói tay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and your hands?
và đôi tay của anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
put your hands...!
Đặt tay...!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- see your hands!
- Đưa tay lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
raise your hands.
cao tay lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give me your hands!
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- get your hands up!
.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
clean up your hands
cai bop xach tay
마지막 업데이트: 2021-06-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what happened to your hands, anyhow?
chuyện gì đã xảy ra với tay của cậu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
django, your... your hands.
django, nhưng còn đôi tay anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
talk to your hand?
nói với tay ông à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cup your hands closer to your chest!
Đặt tay anh gần ngực anh hơn đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hands to your stations.
tất cả vào vị trí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what happened to your hand?
hân hạnh được gặp cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and what happened to your hand?
tay cậu bị sao vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hey, what happened to your hand?
tay cậu sao thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
put your hands behind your head and drop to your knees.
Đưa hai tay ra sau đầu và quỳ xuống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your hand!
tay của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: