전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no, ma'am, i do not have any feminine toiletries on me.
không thưa cô, tôi không mang theo đồ vệ sinh phụ nữ theo người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we've provided cell phones, clothing, and toiletries all the basic necessities to get you up and running.
chúng tôi để sẵn điện thoại di động, quần áo, vật dụng vệ sinh cá nhân mọi đồ dùng thiết yếu để các vị sinh hoạt và làm việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
strangely enough, lucky for kurt there's no laws on the books against putting people's toiletries up your ass.
cũng lạ, may cho kurt là không có luật nào phạt về việc chà dụng cụ cá nhân của người khác vào mông cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: