전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
she is coming
cô ấy đang đến
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
he is coming.
anh ấy đang đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is coming!
Đang đến!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he is coming!
- anh ấy đang tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
teacher is coming
sư phụ tới kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
company is coming.
có bạn sắp tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
answer is coming!
sắp có câu trả lời
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- father is coming.
- cha tới kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- godzilla is coming!
- godzilla đến rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomorrow is another day.
mai sẽ là một ngày mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my lover is coming-
♪ người yêu tôi sẽ về...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-someone is coming here.
- có người sắp tới đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maintenance is coming." good.
Đội sửa chữa đang đến."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-michael, who is coming?
- michael, ai đang đến?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomorrow is not a holiday.
mai không phải là ngày nghỉ.
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
something is coming, richard.
có thứ đang tới, richard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- concrete is coming tomorrow.
- bê tông sẽ được chuyển tới vào sáng mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomorrow is the night of new moon
ngày mai đã là ngày tân nguyệt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
after all tomorrow is another day.
Ôi, không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomorrow is aurora's 16th birthday.
ngày mai là ngày sinh nhật 16 tuổi của aurora
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: