전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
too.
nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
too?
thôi được chuyện cũng rất lâu rồi tôi từng là một đứa dở hơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
too free
rãnh quá
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you too.
마지막 업데이트: 2020-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you too?
bạn cũng vậy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- too sad.
- buồn quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- me too!
tương tự .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- me, too!
- tôi cũng thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
too stupid.
học bài xong chưa
마지막 업데이트: 2021-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
delicious, too.
cũng rất ngon
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- too close.
- khá gần rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- registration, too.
- giấy đăng ký đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mee minimum essential equipment
quân dụng tối thiểu cần thiết
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
your mee-maw would be proud.
bà ngoại mày sẽ tự hào lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my mee-maw must never know of this.
bà ngoại tao ko được biết về chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mee-maw's forks never had that.
nĩa của bà ngoại làm gì có cái đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
head for evans' ranch i'll mee you there with the coach
hướng về phía trang trại của evans. tôi sẽ gặp các ông ở đó với xe ngựa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
when i was a boy, i would polish my mee-maw's silver.
hồi bé tao toàn đánh bóng đồ bạc cho bà ngoại tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
toos!
răn !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: