검색어: transabdominal ultrasound (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

transabdominal ultrasound

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

ultrasound

베트남어

siêu âm

마지막 업데이트: 2015-04-29
사용 빈도: 19
품질:

추천인: Wikipedia

영어

transvaginal ultrasound

베트남어

siêu âm qua ổ bụng

마지막 업데이트: 2024-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ultrasound machine.

베트남어

máy dò sóng siêu âm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ultrasound (disambiguation)

베트남어

siêu âm

마지막 업데이트: 2015-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

when we had the ultrasound

베트남어

khi siêu âm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i canceled the ultrasound.

베트남어

anh đã hủy buổi siêu âm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

did you do an ultrasound?

베트남어

chị đã làm siêu âm chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the ultrasound. take a look!

베트남어

Ảnh siêu âm đây, đến xem!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(ultrasound technician) congratulations.

베트남어

chúc mừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do an upper endoscopic ultrasound.

베트남어

bệnh nào cũng có giai đoạn ủ bệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ultrasound is a type of sound wave

베트남어

sóng siêu âm là một loại sóng siêu thanh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'd like to get an ultrasound.

베트남어

tôi nghĩ cần siêu âm bụng của chị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's...an ultrasound for our baby.

베트남어

siêu âm cho con chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

gonna run some tests. another ultrasound.

베트남어

làm 1 cuộc kiểm tra sóng siêu âm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(ultrasound technician) okay, does that feel okay?

베트남어

okay, mọi thứ ổn chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bo, try putting the ultrasound on didi's tummy

베트남어

ba ba, anh thử soi soi bụng Đại Đại xem thử nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have an ultrasound appointment today if you wanna come.

베트남어

em có buổi siêu âm hôm nay, anh có thể đi cùng nếu muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the ultrasound showed the remnants of a small follicular cyst.

베트남어

siêu âm cho thấy có 1 khối u ở buồng trứng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(ultrasound technician) this is gonna feel a little cold.

베트남어

nó sẽ hơi tê 1 chút

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but when i showed him that first ultrasound, he got so choked up.

베트남어

nhưng khi tôi cho anh ta xem bản siêu âm đầu tiên, anh ta đã bất ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,780,197,337 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인