전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
traumatic
(thuộc) chấn thương
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
traumatic neurosis
loạn thần kinh chấn thương
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
it was traumatic.
vâng, thật ra thì cũng kinh khủng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that was udder-ly traumatic.
Đó là một chấn thương ngầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it must have been traumatic for you.
hẳn chuyện đó khiến chị đau buồn tột độ nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
topamax for post-traumatic stress,
topamax để giảm áp lực tiền chấn thương,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was a pretty traumatic experience.
nó là một kinh nghiệm thương đau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she's been through a traumatic experience.
trước đó cô ấy đã bị chấn thương tinh thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure this has been very traumatic for her.
mẹ chắc rằng điều này sẽ rất đau buồn cho con bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this could have been a traumatic experience for dr. hall.
Ông ấy có thể không còn như lúc đầu, ward.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not uncommon in post traumatic stress disorder.
nó không phải là hiếm trong bĩnh bài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i expected it to be traumatic, to say the least.
tôi cứ nghĩ ít nhất thì tôi sẽ phải... trải qua khổ sở.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you're obviously suffering from post-traumatic stress.
và rõ ràng là em đang chịu hội chứng căng thẳng sau chấn thương tâm lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
animals can come down with post traumatic stress same as people can.
thú vật cũng giống như con người, mắc chứng trầm cảm sang chấn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your therapist thinks it's post-traumatic stress disorder.
bác sĩ tâm lí của anh nghĩ rằng đó là áp lực sau chấn thương tâm lí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all that wind and rain from the hurricane, post-traumatic stress syndrome.
hội chứng căng thẳng sau chấn thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think something traumatic happened to you and you've blocked it out.
tôi nghĩ là mấy cái uẩn khúc trong lòng anh đang bị kiềm nén lại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sure it wasn't terribly traumatic for either of the girls.
kìa, hai đứa sẽ bớt lo khi nghe chuyện thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's some kind of, like, post-traumatic stress therapy or something.
nó giống như là... điều trị stress sau chấn thương tâm lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i know there's a lot of big bucks in this post traumatic stress thing.
và tôi biết có nhiều người bị chứng stress sau tổn thương này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: