검색어: tun (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

tun

베트남어

tun

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:

영어

tun, help me.

베트남어

tun, cứu em với.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's tun.

베트남어

tun đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- hello, tun.

베트남어

- a lô, anh tun hả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

where's tun?

베트남어

tun đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tun, can you hear me?

베트남어

tun, anh có nghe không đấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what are you doing with tun?

베트남어

em thấy tun thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

man tun, how can you be ill?

베트남어

mãn Đôn, bệnh của ngươi thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want one bowl of wun tun noodles.

베트남어

tao ăn vằn thắn được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

mr. tun, please pick up your prescription.

베트남어

anh tun, đến nhận thuốc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me one bowl of wun tun noodles, i 'm very hungry!

베트남어

cho anh một bát vằn thằn, anh đói bụng lắm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

==early life==sultan iskandar (known as mahmud iskandar until 1981) was the third son of sultan ismail ibni sultan ibrahim by sultanah ungku tun aminah binti ungku paduka bena sri maharaja utama ahmad, and was born on 8 april 1932 in istana semayam, johor bahru.

베트남어

==Đầu đời==sultan iskandar (gọi là mahmud iskandar đến năm 1981) là con trai thứ ba của sultan ismail ibni sultan ibrahim với sultanah ungku tun aminah binti ungku paduka bena sri maharaja utama ahmad, ông sinh ngày 8 tháng 4 năm 1932 tại istana semayam, johor bahru.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,937,405 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인