검색어: tundra (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

tundra

베트남어

đài nguyên

마지막 업데이트: 2010-05-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

arctic tundra

베트남어

Đài nguyên

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a toyota tundra.

베트남어

tôi không biết nữa. tôi đang trong xe tải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the frozen tundra is treacherous.

베트남어

các vùng đất băng dễ vỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forests, mountains, tundra, canyons.

베트남어

rừng, rặng núi, thảo nguyên, hẻm núi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

temperatures on the tundra start to fall.

베트남어

nhiệt độ trên lãnh nguyên bắt đầu giảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

midsummer on the tundra and the sun does not set.

베트남어

khoảng giữa hè trên bình nguyên mặt trời không dường như không ngủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

how should i know? i live on the flipping frozen tundra!

베트남어

anh chỉ biết tới đó thôi, chúng ta đang đối mặt với nỗi sợ hãi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

every year three million caribou migrate across the arctic tundra.

베트남어

hàng năm, có khoảng 3 triệu con linh dương di trú qua bình nguyên arctic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all across the tundra, both the rivers and the ground freeze solid.

베트남어

dọc khắp vùng lãnh nguyên, cả những dòng sông và đất đóng băng rắn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

further south the winter snows have almost cleared from the arctic tundra.

베트남어

xa hơn nữa xuống phía nam, tuyết mùa đông gần như đã biến mất khỏi bình nguyên arctic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

from the ocean to the tundra, the north of our planet is now completely frozen.

베트남어

từ biển tới lãnh nguyên, phía bắc hành tinh của chúng ta giờ đã hoàn toàn đóng băng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this shows the number of days that the tundra in alaska is frozen enough to drive on it.

베트남어

bảng này thể hiện số ngày mà lãnh nguyên alaska đóng băng đủ để đi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

maybe next time you decide to take on a psychopath in the frozen tundra, you'll call your partner first.

베트남어

có lẽ lần tới khi anh muốn kiểm tra một tên tâm thần ở nam cực, có lẽ anh nên gọi cho cộng sự của anh trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the owlets are dangerously exposed out on the tundra, so they must hurry to change from balls of fluff to fully-feathered adults.

베트남어

lũ cú non bị phơi ra trên bình nguyên trống trải rất nguy hiểm nên chúng phải nhanh chóng rũ khỏi hình dạng cục bông để trưởng thành đủ lông đủ cánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,777,628,638 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인