검색어: two way (the default), one way: (영어 - 베트남어)

영어

번역기

two way (the default), one way:

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the default image file

베트남어

tập tin hình ảnh mặc định

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

use the default port for vnc (5900)

베트남어

dùng cổng mặc định cho vnc (5900)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

the default traffic group

베트남어

nhóm lưu lượng truy cập mặc định

마지막 업데이트: 2016-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

one way!

베트남어

có một cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sets the default button color

베트남어

đặt màu cái nút mặc định

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

only one way.

베트남어

mình sẽ không đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- no. one way.

베트남어

- không, chỉ một chiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

one way, one way!

베트남어

một chiều, một chiều!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

one way or another,

베트남어

bằng một cách hay nhiều cách...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the default color for function number 1

베트남어

màu mặc định cho hàm số 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 10
품질:

추천인: 익명

영어

one way or another...

베트남어

bằng cách này hay cách khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

& assign the default route to this gateway

베트남어

gán đường dẫn mặc định cho cổng ra này

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

one pulls one way, the other pulls other way.

베트남어

trống đánh xuôi, kèn thổi ngược.

마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hey, that's one-way.

베트남어

này, đó là đường một chiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- just one way, miss harrison?

베트남어

- bay 1 chiều sao cô harrison?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

one way! one freaking way!

베트남어

Đường 1 chiều mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- there's only one way.

베트남어

- chỉ có một cách duy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the default mimetype for the output file (e. g. application/ postscript).

베트남어

kiểu mime cho tập tin xuất (v. d. application/ postscript [ứng dụng/ postscript]).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

override the system-wide setting for the default editing component

베트남어

có quyền cao hơn thiết lập toàn hệ thống cho thành phần hiệu chỉnh mặc định.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

removes all the application specific events. the default event remains.

베트남어

máy phát âm được dùng. máy phát âm "mặc định" là cái nằm trên cùng trong danh sách trên trang máy phát âm.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,953,154,532 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인