검색어: u are the most beautiful woman in this world (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

u are the most beautiful woman in this world

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the most beautiful woman in the world.

베트남어

người phụ nữ xinh đẹp nhất thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you are most beautiful woman in the world

베트남어

bạn là cô gái xinh đẹp nhất thế giới

마지막 업데이트: 2022-12-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the most beautiful girl in the world.

베트남어

cô bé xinh đẹp nhất trên thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the fountain of youth... and the most beautiful woman in the world.

베트남어

suối nguồn tươi trẻ... và người phụ nữ đẹp nhất thế gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

who is the most beautiful girl in the world?

베트남어

ai là người xinh đẹp nhất thế giới?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are the most beautiful woman i have ever seen

베트남어

bạn là một phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp

마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

magic mirror, tell me who is the most beautiful woman in the world?

베트남어

ma kính ơi, ai là người đẹp nhất trên thế gian?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm married to the most beautiful woman in the world, your mommy.

베트남어

ta đã kết hôn với người phụ nữa đẹp nhất thế gian. là mẹ con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ls every woman in this world--?

베트남어

kể cả mọi phụ nữ trên thế giới...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're the most beautiful woman here.

베트남어

em là người phụ nữ đẹp nhất ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's the most beautiful thing in the world.

베트남어

Đó là điều tuyệt vời nhất trên thế giới này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a beautiful woman in blue.

베트남어

cô gái xinh đẹp mặc váy xanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's one of the most beautiful beaches in the world.

베트남어

Đó là một trong những bãi biển đẹp nhất thế giới.

마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is the most painful matter in this world

베트남어

nỗi đau khổ nhất trên thế gian còn gì hơn thế nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in this world.

베트남어

nói nhảm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"the most beautiful thing in the world is the world itself.

베트남어

thứ mà đẹp nhất trên thế giới là , dĩ nhiên là chính nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

because you are, without question... the most beautiful woman i have ever seen.

베트남어

bởi vì cô là, không hề nghi ngờ... người phụ nữ đẹp nhất mà tôi từng gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

exist in this world.

베트남어

tồn tại trong thế giới này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in this world, larry.

베트남어

Ở thế giới này cơ, larry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i think ukrainian women are the most beautiful.

베트남어

tôi nghĩ phụ nữ ukraina là xinh đẹp nhất.

마지막 업데이트: 2010-05-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,178,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인