검색어: ufo (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

ufo

베트남어

ufo

마지막 업데이트: 2011-08-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

another ufo?

베트남어

một chiếc ufo khác?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ufo?#t2_2112

베트남어

ufo

마지막 업데이트: 2011-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no, it's a ufo.

베트남어

không, nó là ufo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

is that your ufo outside?

베트남어

có phải cái ufo ngoài kia là của anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ufo unidentified flying object

베트남어

mục tiêu bay không bị nhận ra, mục tiêu bay tàng hình

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what would you say to ufo?

베트남어

bạn nói sao về chuyện dĩa bay.

마지막 업데이트: 2012-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have a ufo on runway 1!

베트남어

có vật thể lạ ở đường băng số 1!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that was a ufo beaming back at you.

베트남어

cái đó là một ufo rọi ánh sáng về phía anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there's a ufo on my farm!

베트남어

có một vật thể không xác định (ufo) trong trang trại !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a ufo has entered our airspace over california.

베트남어

có đĩa bay xuất hiện ở california.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

clone 8 zombies in mid-air with the ufo

베트남어

klon 8 zombie di udara dengan ufo

마지막 업데이트: 2017-05-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- but he never said for sure it was a ufo.

베트남어

- nhưng mà chú ấy không nói chắc rằng nó là đĩa bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the ufo landed right here and now it's gone.

베트남어

vật thể bay ufo đáp xuống ngay đây và nó đi mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am an alien, i need to find the ufo again to return

베트남어

tôi là người ngoài hành tinh, tôi cần tìm lại ufo để trở về

마지막 업데이트: 2024-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the stories about ufo's are spreading dangerously fast through our ranks.

베트남어

câu chuyện về ufo đang lan truyền một cách nguy hiểm trong hàng ngũ chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hundreds of ufo fanatics have gathered on rooftops in los angeles to welcome the new arrivals.

베트남어

hàng trăm kẻ cuồng tín đang... tụ tập trên mái nhà... ở los angeles... để chào đón những vị khách mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

scientists have confirmed there was a ufo landing in the pacific ocean, off the coast of hawaii.

베트남어

các nhà khoa học đã xác nhận việc ufo đáp xuống bờ biển hawaii.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i met a girl at a ufo convention in vegas last year, and somehow my phone wound up stuck in her...

베트남어

anh gặp một cô gái tại hội nghị ufo ở vegas vào năm ngoái, và chả hiểu sao điện thoại của anh bị vướng chỗ kia của cô ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ufos

베트남어

ufo

마지막 업데이트: 2010-05-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,613,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인