전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- sure. simple, unconnected.
Đơn giản, không có quan hệ thân thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you still think the symptoms are unconnected?
cậu vẫn nghĩ các triệu chứng không liên quan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(wells) research laboratories unconnected to the government, unconnected to any business interests
các phòng thí nghiệm nghiên cứu không dính líu đến chính phủ, không liên quan tới bất kỳ lợi ích kinh doanh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am only resolved to act in a manner which will constitute my own happiness, without reference to you, or to any person so wholly unconnected with me.
tôi chỉ hành động theo cách sẽ tạo được hạnh phúc cho bản thân mà không cần sự can thiệp của bà hay bất kỳ ai vì vậy chuyện này chẳng quan hệ gì đến tôi cả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: