검색어: unscrupulous (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

unscrupulous

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

who is so unscrupulous?

베트남어

không sợ chút nào à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is acting like an unscrupulous man the way you are in the middle east?

베트남어

cư xử như một kẻ vô học là cách bạn bên vực trung quốc sao

마지막 업데이트: 2022-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

plenty of ways a girl can get money if she's unscrupulous enough.

베트남어

một cô gái đẹp như vậy có rất nhiều cách để kiếm tiền nếu cổ không có đạo đức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

inevitably, one of them's half-mad and the other, wholly unscrupulous.

베트남어

rõ ràng, một người thì tưng tưng còn người kia, hoàn toàn mất lương tri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's an unscrupulous villain who's a little too proud of his prick.

베트남어

hắn ta phản diện và vô đạo đức hắn quá tự hào về mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i suppose you think i'm a greedy, unscrupulous sell-out who'd do just about anything for money? - yes, that's right.

베트남어

chắc em nghĩ anh chỉ là 1 kẻ tham lam, vô đạo đức, bán rẻ mọi thứ chỉ vì tiền?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,720,052,497 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인