전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
unwell.
không khỏe thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you unwell?
cô không khỏe à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he feels unwell
anh ấy cảm thấy mệt
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
are you unwell, sire?
người không khỏe sao ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miss bennet is unwell.
cô bennet không khỏe rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darcy, you are unwell?
darcy, anh không khỏe sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anubis, you sound unwell.
thần anubis, giọng của ngài không ổn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- miss bennet, are you unwell?
- cô bennet, cô không khỏe sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you feeling unwell, safiye?
cô thấy không khỏe sao, safiye?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a sign that my beloved is unwell.
chỉ dấu người yêu tôi đã lâm nguy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's really unwell... let it go
cậu ấy ko khỏe thiệt mà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tung is unwell. i need to take care of him.
Ông tùng thấy không khỏe nên tôi ở nhà chăm sóc ổng thôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's a bit unwell, so i came instead.
Ông ấy không khỏe, nên tôi đi thay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the last few years the old couple were unwell.
trong những năm cuối cùng, các ông chủ luôn luôn bị bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's feeling unwell and is resting in the dormitory
thầy ấy thấy không khỏe nên ở ký túc xá nghỉ ngơi rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we can assume she's either dead or extremely unwell.
chúng ta có thể nghĩ một là cô ta đã chết hai là thương tích đầy mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm afraid that she is quite unwell, mr. bingley.
- tôi e là jane hoàn toàn không khỏe chút nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but my nephew has been standing in for me while i've been unwell.
nhưng cháu của tôi đã thế chỗ cho tôi trong lúc tôi không được khỏe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but now my son is unwell, and lola requested her advice on how best to treat him.
nhưng giờ thì con trai ta không khỏe. và lola đã yêu cầu sự trợ giúp của bà ấy để thằng bé được điều trị tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
s 45 in case of accident or if you feel unwell, seek medical advice immediately (show the label where possible).
s 45 trong trường hợp cảm thấy trong người không khỏe, ngay lập tức đến gặp bác sĩ để tiến hành thăm khám (mang theo nhãn hiệu sản phẩm khi có thể).
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질: