검색어: using hunger as a guide (영어 - 베트남어)

영어

번역기

using hunger as a guide

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

use it as a guide.

베트남어

dùng nó để đo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a guide.

베트남어

1 hướng dẫn viên .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a guide?

베트남어

một hướng dẫn viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- no, a guide.

베트남어

- tôi là hướng dẫn viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thought of using you as a bait

베트남어

lần này tôi muốn dùng anh làm mồi nhử

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

maybe even a guide.

베트남어

có thể là một hướng dẫn viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's using this city as a weapon.

베트남어

hắn sử dụng thành phố này như một vũ khí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we will need a guide.

베트남어

- chúng ta cần ai đó dẫn đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and with you as a guide it's enormous.

베트남어

và với một hướng dẫn viên như ông thì nó trở thành một mê cung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i need a guide to delhi.

베트남어

tôi cần một hướng dẫn viên đi delhi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i don"t need a guide.

베트남어

tôi sẽ có ích. - tôi không cần hướng dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

as a quail

베트남어

như quỳnh

마지막 업데이트: 2022-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a guide to the genus saxicola".

베트남어

a guide to the genus saxicola".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

stop using him as a punching bag, and start talking to him.

베트남어

thôi việc dùng hắn như bao cát. và bắt đầu nói chuyện với hắn đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- as a weapon.

베트남어

như một món vũ khí

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that was for a bird that needed a guide wire.

베트남어

Đó là con chim cần dây dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for ten years as a gangster, i've been humiliated into a guide.

베트남어

m#432;#7901;i n#259;m l#224;m x#227; h#7897;i #273;en.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, tonight i was... simply using the brothel... as a working laboratory.

베트남어

thì... tối nay anh... đơn giản là sử dụng nhà thổ... để làm viện nghiên cứu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i jumped, from a high rise building. using only a raincoat, as a parachute.

베트남어

tôi nhảy khỏi một tòa nhà cao tầng sử dụng một cái áo mưa làm dù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do either of you have any idea when they stopped using that site as a rifle range?

베트남어

hai người có ai biết họ thôi dùng chỗ đó làm trường bắn từ khi nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
9,141,525,220 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인