전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
variety of sizes.
z có thể in kiểu nhóm gồm tối đa 8 hoặc 20 ảnh trên mỗi tờ.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
+ variety of primary bar.
+ chủng loại thanh thép chủ.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
images in a variety of
hai ảnh trên mỗi tờ
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
ring of fire!
vòng tròn lửa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
df day of fire
cơ số đạn
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
pillar of fire.
cột lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the ring of fire!
vòng tròn lửa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tongues of fire bean
Đậu lưỡi lửa
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
a pit full of fire.
một cái hố đầy lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a stunning variety of sizes and shapes.
với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
clear the line of fire.
tránh khỏi tầm đạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you afraid of fire?
Ông có sợ lửa không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a wide variety of dishes prepared by professional chefs
đa dạng món ăn được chế biến bởi đầu bếp chuyên nghiệp
마지막 업데이트: 2021-02-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(collins): ..such a variety of social intercourse.
collins: ...một nơi có nhiều tầng lớp tụ họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
been operating a variety of covert operations here ever since.
Được dùng cho các hoạt động bí mật kể từ hồi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you afraid of fire crackers?
mấy tiếng nổ đó làm cô sợ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
electronic pistol- comes in a variety of tasty calibers.
súng điện tử, nòng súng với chức năng huỷ diệt rất lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ooh. - great balls of fire.
quá phê luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- protect those in the line of fire.
Đi nào!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- get out of my line of fire, sister.
- tránh khỏi đường đạn của tôi, sơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: