전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
vibrating
dao động
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- vibrating.
- đang rung.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
{ vibrating }
[ rung ]
vibrating tamper ...
Đầm rung
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
(phone vibrating)
nguồn phim phụ đề thực hiện bởi Đinh huy hoàng con nghe mẹ.
my phone vibrating.
Điện thoại của tôi rung lên.
no, but vibrating beds...
không, nhưng những cái giường lúc lắc...
(cell phone vibrating)
dì ấy không để ý tụi bố đã đi.
( phone vibrating ) yeah.
nghe.
(phone vibrating) dana!
dana.
- my suitcase was vibrating?
- cặp của tôi rung sao?
(cell phone vibrating) oh!
mmm.... ...
i feel my heart vibrating.
tôi cảm thấy trái tim tôi đập nhanh.
- oh, god, i'm vibrating!
ok, khoan đã đợi một chút. anh không thể.
the vibrating underwear is missing.
không thấy cái quần lót rung nữa.
the soothing, relaxing,... vibrating home.
một căn nhà êm dịu, bải hoải... và rộn ràng.
where's the vibrating underwear? .
quần lót rung đâu rồi?
[vibrating] it rides purty smooth.
chẳng mượt mà tí nào.
it's got that special vibrating feature.
cái đó có chế độ rung đặc biệt.
airlines have this policy about vibrating luggage.
các sân bay đều có thủ tục này đối với những hành lý tạo ra rung động.