전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
code violations?
luật phá rối à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
handling violations
đi tù
마지막 업데이트: 2021-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
safety code violations...?
vi phạm qui định về an toàn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-the scaffolding violations?
- dàn giáo phạm luật ấy hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because there are sec violations.
bở vì nếu vi phạm đến sec.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
two moving violations and a collision?
- bạo lực và xung đột?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no legal or administrative violations were found.
không có vi phạm pháp luật hoặc hành chính nào được tìm thấy.
마지막 업데이트: 2023-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what if you pick up the pending violations on 148?
nếu anh lấy số 148 đang chờ giải quyết vi phạm thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fifteen human rights violations. rapes. kidnappings.
hiếp dâm, bắt cóc, tra tấn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
despite all the rvs health code violations. i like you.
mặc dù rõ ràng đã vi phạm luật bảo vệ sức khỏe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
afraid we have a situation with some outstanding parking violations.
e rằng chúng ta có chút tình hình với vài vi phạm đáng chú ý trong việc đỗ xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car was towed in a few hours ago-parking violations.
chiếc xe vừa được kéo đến cách đây vài tiếng trước, vi phạm luật đậu xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they must have had about 50 health violations during the last inspection.
phải đến hơn 50 vụ vi phạm an toàn thực phẩm suốt kỳ thanh tra qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i bet i could find a dozen parole violations, throw you back inside.
tôi dám chắc là tôi có thể lôi ra hàng chục lỗi vi phạm, cho anh vào lại tù ngay lập tức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the inspector may disclose any apparent violations/hazards identified during the inspection.
thanh tra viên có thể công bố những sai phạm/mối nguy hại được phát hiện trong hoạt động thanh kiểm tra.
마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in violation of the law
điều khoản cam kết
마지막 업데이트: 2021-01-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: