전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
visceral
(thuộc) tạng, nội tạng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
visceral arch
cung mạng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
visceral clefts
(các) khe mang
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
visceral sensory neurons
nơron cảm giác ở tạng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
toxocariasis (visceral larva migrans)
bệnh do trùng toxocara (ấu trùng dỉ trú nộỉ tạng)
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
we strip it down, make it visceral and real.
chúng ta cởi bỏ lớp vỏ bên ngoài của nó, làm nó nội tâm và chân thực hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it is a visual and, therefore, a visceral betrayal.
tôi nhìn thấy nó, và rõ ràng đây là 1 sự phản bội kinh khủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'cause such a visceral reaction could only come from a woman who still cares.
vì một phản ứng không có lý trí như vậy chỉ có thể xuất hiện ở một người phụ nữ vẫn còn quan tâm sâu sắc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what i'm saying is, in this world there's the visceral and the ineffable.
anh đang nói đến một thế giới , hoàn toàn theo lý trí
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think a lot of it was just as visceral as really ugly things, really frightening things, holding my attention more than beautiful, pretty things.
tôi nghĩ khá nhiều trong số chúng là sự tưởng tượng ra những thứ xấu xí, hay những thứ đáng sợ, nó khiến tôi chú ý hơn là những thứ đẹp đẽ kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: