전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
and i am fairly wallowing in luxury.
và em đang thật sự đầm mình trong xa hoa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those sow-wallowing monkeys' asses.
bọn khốn kiếp hèn hạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she seemed to be wallowing in her grief instead of trying to recover from the disaster.
cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
so, you can either spend the next 175 years wallowing in it, or you can work on starting to get over it.
vậy, bố có thể dùng 175 năm kế tiếp để đắm mình trong đó, hoặc bố có thể làm việc để bắt đầu quên đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bach's forerunner, palestrina, he ... he wrote many works for several choirs at the same time, wallowing in polyphony.
tiền bối của bach, palestrina, ông ta sáng tác nhiều tác phẩm cho vài dàn hợp xướng... hát cùng lúc, đắm chìm trong đa giai điệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but it is happened unto them according to the true proverb, the dog is turned to his own vomit again; and the sow that was washed to her wallowing in the mire.
Ðã xảy đến cho chúng nó như lời t»¥c ngữ rằng: chó liếm lại đồ nó đã mửa, heo đã rửa sách rồi, lại liên lạc trong vũng bùn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
what intrigues me... is that now that you've stopped wallowing in the drugs and the alcohol... now that you're sober... your mind is ready to begin processing the tragedy in earnest.
mong muốn của tôi ... là bây giờ mà cậu hãy thôi vùi mình trong các loại thuốc và rượu ... bây giờ cậu đang tỉnh táo ... tâm trí của cậu đã sẵn sàng để bắt đầu chấp nhận bi kịch một cách nghiêm túc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: