전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i was up there.
cháu ở trên đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
up there.
trên đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 7
품질:
up there!
- trên kia nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get up there.
lên trên đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
ahoy up there!
chờ đó, sẽ có tàu đến cứu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get up there.
- lên đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get up there!
-lên đó ngay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his wife was up there. and?
vợ của hắn ở trên đó rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hurry up there.
nhanh lên đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
climb up there?
anh muốn tôi leo tận trên ấy sao
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sorry up there.
- xin lỗi nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's up there!
nó trên kia!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's up there.
- anh ta ở đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's up there!
- hắn ở trên đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was afraid, all alone up there.
tôi sợ ở một mình lắm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't even know who that was up there.
cha còn không biết ai ở trên đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's like i was up there just to watch.
cứ như thể tôi ở đó chỉ để chứng kiến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he was following me, abe. he was up there on the bridge.
thật kinh tởm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was up there by the camera, trying to make hayden laugh through this whole scene.
- vui lắm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: