전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
come back again.
lại lần nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
back again!
lại nữa sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go back again.
quay lại nữa đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
will you come back here again?
bạn có trở lại đây nữa không?
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
back again, huh?
quay lại nữa à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't come back here again!
Đừng quay lại đây nữa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i can never come back again.
anh không thể quay về được nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
back again are we.
quay lại lần nữa à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is a back again?
- làm vòng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come back
toi lai
마지막 업데이트: 2021-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come back.
quay lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
come back!
quay lại! quay lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there and back again...
"chu du thiên hạ". truyện kể về người hobbit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- come back!
quay lại, harry!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he'll be back again.
anh ấy sẽ trở về tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope that she will never come back again
hy vọng cô ấy không quay lại nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
otherwise take him back again.
còn không thì đưa họ về đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can we come back this afternoon?
chiều nay chúng tôi quay lại được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the dream came back again.
giấc mơ đó lại trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can't we come back tomorrow?
ngày mai ta trở lại được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: