검색어: we haven't received your payment (영어 - 베트남어)

영어

번역기

we haven't received your payment

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

we haven't received a letter

베트남어

làm ơn cho tôi biết lịch trình của nó

마지막 업데이트: 2020-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we haven't.

베트남어

chúng ta thì chưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- we haven't.

베트남어

- chúng tôi chưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i haven't received the money

베트남어

tôi muốn gặp nhân viên

마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i haven't received any complaints.

베트남어

bác chưa bị ai phàn nàn cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- and we haven't?

베트남어

- chúng tôi không tử tế à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we haven't any gold.

베트남어

chúng ta không có chút vàng nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no, we haven't met.

베트남어

không, chúng ta chưa gặp nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i haven't received money from you yet

베트남어

tôi chưa nhận được tiền từ bạn

마지막 업데이트: 2023-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we haven't a chance.

베트남어

chúng tôi không có cơ hội nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- we haven't officially met.

베트남어

- ta chưa gặp mặt nhau nhỉ. cháu là riley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we haven't talked before.

베트남어

hi vọng bạn sẽ có thời gian tuyệt vời ở đây

마지막 업데이트: 2023-02-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- and i haven't received any cards, anyway.

베트남어

- và dù sao tôi cũng chưa có nhận cái danh thiếp nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

at this stage, i haven't received any opening bid.

베트남어

cho đến giờ, tôi vẫn chưa nhận được bất kỳ mức ra giá đầu tiên nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll check your payment on august 12th

베트남어

tôi sẽ kiểm tra thanh toán của bạn vào ngày 12 tháng 08

마지막 업데이트: 2022-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your payment, doctor.

베트남어

tiền của ông, bác sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have received your mail

베트남어

rất hân hạnh được làm việc với bạn

마지막 업데이트: 2019-02-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we look forward to receiving your payment soon.

베트남어

chúng tôi mong nhận được thanh toán của quí ông sớm.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have received your information

베트남어

chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn

마지막 업데이트: 2024-02-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i have received your information.

베트남어

bạn gửi giúp tôi thông báo hàng đến của lô hàng này sớm nhé

마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,899,353,913 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인